Thép hình H150x150x7x10 các loại báo giá chi tiết

Thép hình H150x150x7x10 các loại báo giá chi tiết

Ngày đăng: 17/12/2025 10:06 AM

    Thép hình H150x150x7x10 là gì?

    Thép hình H150x150x7x10 (gọi tắt là thép H150) là sản phẩm thép kết cấu có dạng chữ H, với thiết kế hai cánh to, bằng nhau và khá dày. Cấu tạo chi tiết:

    • 150 mm: Chiều cao dầm
    • 150 mm: Chiều rộng cánh thép
    • 7 mm: Độ dày bụng
    • 10 mm: Độ dày cánh

    Chính vì thiết kế này tạo nên sự cứng vững mạnh mẽ, giúp thép H150 có khả năng chịu tải trọng lớn, đặc biệt là tải trọng ngang và tải trọng uốn – điều mà nhiều loại thép khác không thể làm tốt bằng.

    Ưu điểm cốt lõi của thép H150:

    • Khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho kết cấu chịu tải lớn
    • Độ cứng cao, hạn chế biến dạng trong quá trình thi công và sử dụng
    • Tính ổn định tốt, không dễ bị xoắn hay cong vênh
    • Gia công, hàn cắt tiện lợi, không tốn nhiều thời gian thi công
    • Độ bền sử dụng lên đến hàng chục năm, phù hợp môi trường thời tiết Việt Nam

    Do đó mà thép hình H150 được các nhà thầu đánh giá cao và ưu tiên sử dụng trong hàng nghìn công trình trên toàn quốc.

    Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của thép H150x150x7x10

    Thép hình H150 tháng nào cũng có thể mua được, nhưng để mua đúng hàng chuẩn, bạn cần nắm rõ thông số dưới đây:

    Thông số kỹ thuật

    H150x150x7x10

    Chiều cao (H)

    150 mm

    Chiều rộng cánh (B)

    150 mm

    Độ dày bụng (t1)

    7 mm

    Độ dày cánh (t2)

    10 mm

    Chiều dài tiêu chuẩn

    6m – 12m

    Trọng lượng 1 mét

    31 – 36 kg/m (tùy tiêu chuẩn)

    Trọng lượng 1 cây 6m

    ~186 – 216 kg

    Trọng lượng 1 cây 12m

    ~372 – 432 kg

    Tiêu chuẩn

    JIS G3101, ASTM A36, EN10025, TCVN 7571

    Mác thép phổ biến

    SS400, Q235, S275, A36, S355

    Lưu ý: Mỗi nhà máy có thể chênh lệch 2–5% về trọng lượng. Nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp đầy đủ CO – CQ để đảm bảo hàng đúng chuẩn.

    Báo giá thép hình H150x150x7x10 mới nhất hôm nay

    Giá thép H150 không cố định, mà luôn biến động theo diễn biến của thị trường thép trong nước và quốc tế, đặc biệt là giá phôi thép. Tùy vào từng thời điểm, loại thép và hình thức xử lý bề mặt, mức giá có thể chênh lệch đáng kể.

    Dưới đây là mức giá thép H150 tham khảo, được cập nhật theo mặt bằng chung của thị trường hiện nay:

    Bảng giá tham khảo thép H150x150x7x10

    Loại thép H150x150x7x10

    Giá tham khảo (VNĐ/kg)

    Thép H150 đen

    18.000 – 19.800

    Thép H150 mạ kẽm

    29.000 – 31.500

    Thép H150 nhúng kẽm nóng

    35.000 – 39.000

    Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi theo từng đơn hàng và thời điểm báo giá.

    Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép H150x150x7x10

    Giá thép H150 khi mua thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể, bao gồm:

    Số lượng mua

    Đơn hàng càng lớn, đặc biệt là đơn hàng công trình, nhà xưởng, sẽ được chiết khấu giá tốt hơn so với mua lẻ.

    Thương hiệu và nhà máy sản xuất

    Thép H150x150x7x10 từ các nhà máy uy tín thường có:

    • Kích thước chuẩn
    • Độ dày đúng quy cách
    • Trọng lượng đủ cây

    Hình thức bề mặt thép

    • Thép H đen: giá thấp nhất, phù hợp công trình trong nhà hoặc có sơn chống gỉ
    • Thép H mạ kẽm: chống gỉ tốt, dùng cho môi trường ẩm
    • Thép H nhúng kẽm nóng: độ bền cao nhất, sử dụng ngoài trời, khu vực ven biển → giá cao hơn

    Chi phí vận chuyển

    Khoảng cách vận chuyển, khu vực nội thành hay tỉnh xa cũng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và giá tổng.

    Thời điểm thị trường thép

    Giá thép có thể thay đổi theo ngày, theo tuần. Khi giá phôi thép tăng hoặc nhu cầu xây dựng cao, giá thép H cũng sẽ điều chỉnh tăng theo.

    Để nhận báo giá chính xác trong ngày – kèm ưu đãi chiết khấu, hãy liên hệ Tôn Thép Thịnh Vượng (báo giá nhanh trong 1–3 phút).

    Các loại thép hình h150x150x7x10 (đen – mạ kẽm – nhúng kẽm)

    1. Thép hình H150x150x7x10 đen

    Đặc điểm:

    • Bề mặt màu đen tự nhiên
    • Chưa qua xử lý mạ
    • Giá rẻ nhất
    • Dễ hàn – dễ cắt – dễ thi công

    Ứng dụng:

    • Khung nhà xưởng
    • Kèo thép tiền chế
    • Dầm sàn
    • Nhà kho, bãi đỗ xe

    2. Thép hình H150x150x7x10 mạ kẽm

    Đặc điểm:

    • Được mạ lớp kẽm bằng phương pháp điện phân
    • Bền hơn thép đen từ 2 – 3 lần
    • Chống rỉ tốt ngoài trời có mưa nắng

    Ứng dụng:

    • Công trình ngoài trời
    • Nhà kho, công trình dân dụng ven biển
    • Kết cấu đòi hỏi tuổi thọ cao

    3. Thép hình H150x150x7x10 nhúng kẽm nóng (Hot-Dip Galvanized)

    Đặc điểm:

    • Lớp kẽm dày từ 40–80 micron
    • Chịu ăn mòn rất mạnh
    • Phù hợp môi trường hóa chất, ven biển, công trình khó bảo dưỡng

    Ứng dụng:

    • Nhà máy hóa chất
    • Cầu cảng
    • Bệ đỡ container
    • Trạm điện, năng lượng tái tạo

    Đây là loại thép cao cấp nhất, tuổi thọ có thể lên đến 50 năm.

    Xem thêm: Thép h200x200x8x12 - Trọng lượng & báo giá

    Kinh nghiệm chọn thép H150x150x7x10 chất lượng, đúng chuẩn

    Thép H150x150x7x10 là vật liệu chịu lực chủ đạo trong nhiều công trình như nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu công nghiệp. Chỉ cần chọn sai thép thiếu cân – sai tiêu chuẩn – nguồn gốc không rõ ràng cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ an toàn và tuổi thọ công trình.

    Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng nhất, đặc biệt hữu ích cho khách hàng lần đầu mua thép hoặc chưa có nhiều kiến thức chuyên môn:

    1. Luôn yêu cầu đầy đủ CO – CQ ngay từ đầu

    CO – CQ không chỉ là giấy tờ, mà là bằng chứng pháp lý xác nhận chất lượng thép.

    Thông qua CO – CQ, bạn có thể kiểm tra chính xác:

    • Nhà máy sản xuất và xuất xứ thép
    • Mác thép sử dụng (SS400, Q235, Q345…)
    • Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng (JIS, ASTM, GB…)
    • Quy cách – trọng lượng đúng theo hồ sơ thiết kế

    Thép không có CO – CQ thường là thép trôi nổi, thép tái chế hoặc thép không đạt tiêu chuẩn chịu lực.

    2. Kiểm tra trọng lượng thực tế – đừng bỏ qua bước này

    Với thép hình H, trọng lượng phản ánh trực tiếp chất lượng.

    • Thép thiếu cân đồng nghĩa với giảm độ dày cánh hoặc bụng
    • Điều này làm giảm khả năng chịu tải, tiềm ẩn rủi ro lớn khi thi công

    3. Quan sát kỹ bề mặt thép trước khi ký nhận

    Bề mặt thép cho biết rất rõ chất lượng sản xuất và bảo quản.

    • Thép H đen: Bề mặt phải phẳng, màu đều, không rỉ loang, không rỗ, không bong tróc
    • Thép H mạ kẽm: Lớp kẽm sáng, mịn, phủ đều toàn bộ bề mặt
    • Thép H nhúng kẽm nóng: Lớp kẽm dày, bám chắc, không rỗ lớn, không lộ thép nền

    Tuyệt đối không nhận thép có dấu hiệu oxy hóa nặng hoặc lớp mạ kém chất lượng.

    4. Đối chiếu đúng kích thước theo quy cách tiêu chuẩn

    Đừng chỉ nhìn “H150” trên chứng từ, hãy kiểm tra thực tế:

    • Chiều cao thân H: 150 mm
    • Bề rộng cánh: 150 mm
    • Độ dày bụng: 7 mm
    • Độ dày cánh: 10 mm

    Sai lệch kích thước dù nhỏ cũng có thể gây khó lắp ghép và ảnh hưởng khả năng chịu lực tổng thể.

    5. Chỉ mua thép tại đơn vị phân phối uy tín, kho lớn

    Một đơn vị phân phối chuyên nghiệp thường có:

    • Kho thép quy mô lớn, hàng sẵn
    • Hóa đơn VAT, hợp đồng rõ ràng
    • Chính sách giao hàng minh bạch, đúng tiến độ
    • Hỗ trợ đầy đủ hồ sơ kỹ thuật cho công trình

     Điều này giúp bạn yên tâm cả về chất lượng, pháp lý lẫn tiến độ thi công.

    6. Đừng chọn giá rẻ bất thường – hãy chọn giá hợp lý

    Giá thép H150 có thể chênh lệch nhẹ giữa các đơn vị, nhưng:

    • Giá quá rẻ thường đi kèm thiếu cân, thép kém chuẩn
    • Chi phí sửa chữa, gia cố về sau cao hơn rất nhiều lần

    Chọn đúng thép ngay từ đầu chính là tiết kiệm chi phí lâu dài cho công trình.

    Xem thêm: Thép hình H300x300x10x15 - Bảng giá H300x300x10x15

    Tại sao nên mua thép h150x150x7x10 tại Tôn Thép Thịnh Vượng?

    1. Giá luôn tốt hơn thị trường 3–10%

    Chúng tôi nhập trực tiếp từ nhà máy → Không qua trung gian → Tối ưu chi phí cho khách hàng.

    2. Cam kết 100% hàng đúng chuẩn

    • Đúng kích thước
    • Đúng trọng lượng
    • Đúng mác thép
    • Sai hoàn tiền

    3. Kho hàng lớn – luôn sẵn sàng giao ngay

    Chúng tôi luôn có sẵn hàng trăm tấn thép hình H150 với đầy đủ loại:

    • Đen
    • Mạ kẽm
    • Nhúng kẽm

    Phù hợp mọi nhu cầu công trình lớn nhỏ.

    4. Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc

    Giao hàng bằng xe cẩu, xe tải, container… tùy khối lượng, đảm bảo nhanh – an toàn – đúng hẹn.

    5. Báo giá nhanh – tư vấn tận tâm

    Nhân viên kỹ thuật hỗ trợ 24/7:

    • Tư vấn chọn loại thép phù hợp
    • Kiểm tra thông số
    • Gửi bảng báo giá trong vài phút

    6. Xuất hóa đơn VAT – hồ sơ CO CQ đầy đủ

    Đáp ứng yêu cầu từ các công trình dự án lớn. 

    Nếu bạn là chủ đầu tư, kỹ sư xây dựng, nhà thầu hoặc đơn vị thi công, việc hiểu rõ thông tin thép h150 sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác – tiết kiệm chi phí – hạn chế tối đa rủi ro. Liên hệ ngay để được tư vấn báo giá chính xác nhất!

    Hotline/Zalo :  0913.788.078 

    CÔNG TY TNHH TÔN THÉP THỊNH VƯỢNG

    ADD : 14/5 đường TL57, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM

    Kho   : 487 QL1A, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM 

    Hotline/Zalo :  0913.788.078 - 0936.287.468 (Ms. Dung)

    Email  : vlxdthinhvuong68@gmail.com

    Fanpage: https://www.facebook.com/tonthepthinhvuong/

    Website: giasat.vn - giathepmiennam.com

    Chia sẻ: