Giới thiệu nhanh về thép U100x50x5
Thép U100x50x5 là một thanh thép hình chữ U có chiều cao bụng xích là 100 mm, chiều rộng cánh 50 mm và độ dày 5 mm (ký hiệu phổ biến: U100 x 50 x 5). Thép U dùng nhiều trong khung kết cấu nhẹ, nẹp, gia cố, hệ giá đỡ, khung sàn, lan can, vách ngăn… Tuỳ nhà sản xuất, chiều dài cây phổ biến là 6 m hoặc 12 m (cây/ cây 6m hoặc 12m).
Bảng quy cách — Barem trọng lượng thép U100x50x5 — số liệu tham khảo & cách tính
Số liệu tham khảo (theo nhà phân phối / nhà máy)
Nhiều nhà cung cấp và bảng quy cách thép hình công bố barem (khối lượng chuẩn) cho U100x50x5 vào khoảng 9.3 – 9.4 kg/m; một số ghi cụ thể ~9.36 kg/m và trọng lượng cây 6m khoảng 56 kg/cây (6m). Những con số này là barem thực tế do nhà sản xuất công bố (phù hợp với quy cách cán/ổn định chiều), thường dùng để tính khối lượng & báo giá.
(Dùng barem 9.36 kg/m làm ví dụ, điều chỉnh theo barem nhà cung cấp bạn mua)
- 1 m → ~ 9.36 kg
- 6 m → ~ 56.16 kg / cây
- 12 m → ~ 112.32 kg / cây
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính toán lý thuyết (tham khảo cách tính)
Nếu bạn muốn tự tính nhanh (tham khảo), cách đơn giản là tính diện tích mặt cắt (mm²) nhân với khối lượng riêng thép (ρ ≈ 7.85 g/cm³ = 7.850 kg/m³).
Một cách xấp xỉ cho dầm U (không tính các mép cuộn/chi tiết nhỏ) là:
A ≈ 2*(b * t) + (h - 2*t) * t (mm²)
Trong đó: h = 100 mm, b = 50 mm, t = 5 mm →
A ≈ 2*(505) + (100 - 25)*5 = 500 + 450 = 950 mm².
Khối lượng lý thuyết ≈ A (mm²)/1e6 * 7.850 (kg/m³) = 950/1e6 * 7850 ≈ 7.46 kg/m.
Lưu ý: Giá trị tính lý thuyết trên thường thấp hơn barem thực tế của nhà máy vì thép hình thực tế có thêm phần độ dày mép, phụ dạng cán, gân, lip (lật mép) hoặc quy cách sản xuất khác — dẫn đến khối lượng thực tế (barem) thường lớn hơn (ví dụ ~9.36 kg/m). Vì vậy khi tính toán khối lượng & báo giá, ưu tiên dùng barem nhà sản xuất. (Xem ví dụ nhà phân phối đã công bố).
Thông số kỹ thuật cơ bản thép U100x50x5
- Ký hiệu: U100x50x5
- Chiều cao (bụng): 100 mm
- Chiều rộng cánh: 50 mm
- Độ dày: 5 mm
- Mác thép: SS400 – A36 – CT3 – Q235B
- Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, 3010, SB410, GOST 380-88
- Xuất xứ: Trong nước và nhập khẩu
- Chiều dài: 6 mét / cây và 12 mét / cây
- Vật liệu: SS400 / Q235 / A36 (thép kết cấu carbon phổ biến) hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy mã hàng.
(Thông số và tiêu chuẩn có thể khác nhau giữa nhà sản xuất — vui lòng hỏi kỹ trước khi đặt hàng).
Giá thép U100x50x5 — tham khảo & cách ước tính
Giá bán tham khảo (biến động theo thị trường)
Giá thép hình thay đổi theo thời điểm, xuất xứ (nhập khẩu hay nội địa), quy cách mạ (mạ kẽm hay đen), khối lượng mua và chính sách chiết khấu từng đại lý. Một số bảng giá tham khảo (tham khảo từ các nhà phân phối): giá tính theo VNĐ/kg dao động ở mức ~15.000 VNĐ/kg (ví dụ) — tuy nhiên con số này thay đổi theo thị trường. Cách ước tính giá cho một cây 6 m (ví dụ)
- Nếu barem nhà cung cấp: 9.36 kg/m, cây 6 m = 56.16 kg.
- Nếu giá tham khảo: 15.000 VNĐ/kg, thì giá 1 cây 6 m ≈ 56.16 × 15.000 = 842.400 VNĐ (chưa VAT, chưa tính phí vận chuyển & chiết khấu mua số lượng lớn).
Bảng giá tham khảo — Đơn giá / cây 6m (theo loại bề mặt)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý:để có báo giá chính xác cần barem & đơn giá/kg của nhà cung cấp tại thời điểm mua.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thành & báo giá thực tế
- Barem / khối lượng thực tế (kg/m) do từng nhà máy sản xuất.
- Giá thép nguyên liệu (thép cuộn/lingot) — dao động theo thị trường toàn cầu.
- Xuất xứ: hàng nhập khẩu (Nhật, Hàn, Trung) thường cao hơn hàng nội địa; mạ kẽm nhúng nóng cũng đắt hơn thép đen.
- Chi phí vận chuyển, bốc xếp (đặt hàng số lượng ít chi phí/unit lớn hơn).
- Chiết khấu & chính sách bán hàng: mua số lượng lớn có thể được chiết khấu (% giá).
- Thời điểm & hợp đồng (giá có thể biến động trong hợp đồng dài hạn).
Ứng dụng & cách chọn thép U100x50x5 phù hợp
- Ứng dụng phổ biến: khung máy, giá đỡ, khung sắt ban công, lan can, gia cố kết cấu phụ, ray dẫn, kết cấu nền móng nhẹ.
- Chọn theo yêu cầu kết cấu: nếu chịu tải lớn nên kiểm tra tính toán kết cấu (mô men uốn, cắt, ổn định) và cân nhắc dầm I hoặc H khi cần chịu uốn lớn.
- Chọn bề mặt: nếu chịu thời tiết/ngoài trời ưu tiên mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống ăn mòn.
Mua thép U100x50x5 — checklist & mẹo
- Yêu cầu barem & chứng nhận xuất xưởng (CO/CQ) của nhà sản xuất.
- Đo/kiểm tra thực tế 1–2 cây mẫu (kiểm tra kích thước, độ dày, bề mặt).
- So sánh 3 báo giá để chọn nhà cung cấp có giá + dịch vụ vận chuyển tốt.
- Hỏi kỹ điều kiện giao hàng: tại kho hay giao tận công trình — để tính thêm chi phí.
- Yêu cầu hóa đơn VAT nếu cần làm hồ sơ công trình.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Thép U100x50x5 nặng bao nhiêu 1 mét?
A: Theo barem nhà sản xuất phổ biến, khoảng 9.3–9.4 kg/m (ví dụ 9.36 kg/m). Tuy nhiên bạn nên dùng số liệu barem do nhà cung cấp cung cấp để tính chính xác khối lượng.
Q2: Tại sao phép tính lý thuyết cho ra ~7.46 kg/m nhưng bảng nhà máy là ~9.36 kg/m?
A: Vì thép thực tế có chi tiết cán, mép lật, lip, hoặc kích thước danh nghĩa khác so với công thức xấp xỉ. Barems nhà máy phản ánh tiết diện thực tế sản xuất — nên ưu tiên barem nhà máy khi tính toán.
Q3: Giá 1 cây U100x50x5 (6 m) khoảng bao nhiêu?
A: Tùy giá/kg hiện hành; ví dụ nếu đơn giá ~15.000 VNĐ/kg và barem 9.36 kg/m → 6 m ≈ 56.16 kg → ~842.400 VNĐ/cây (chưa VAT, vận chuyển). Đây là ví dụ minh họa — cần báo giá chính xác từ nhà phân phối.
Q4: Nên mua U100x50x5 ở đâu?
A: Chọn đại lý thép uy tín, có kho hàng, chứng từ xuất xưởng (CQ/CO), bảo đảm giao đủ kích thước và trọng lượng theo hợp đồng. Tham khảo nhiều nhà phân phối so sánh giá & dịch vụ.
Kết luận & liên hệ báo giá chi tiết
Thép U100x50x5 là thép hình chữ U phổ biến, thuận tiện cho nhiều ứng dụng kết cấu nhẹ – trung bình. Khi tính toán khối lượng và chi phí bạn nên dùng barem & báo giá thực tế từ nhà cung cấp để đảm bảo chính xác.
Bạn cần báo giá chi tiết, so sánh nhiều nguồn cung cấp, hay đặt hàng số lượng lớn?
Liên hệ Tôn Thép Thịnh Vượng để được báo giá chi tiết (barem theo lô, đơn giá/kg cập nhật, giá theo cây 6m/12m, chiết khấu số lượng lớn và phương án giao hàng). Đội ngũ sẽ hỗ trợ kiểm tra barem, xuất CO/CQ, tư vấn loại bề mặt (đen / mạ kẽm) và lên báo giá cạnh tranh theo yêu cầu công trình.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP THỊNH VƯỢNG
ADD : 14/5 đường TL57, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM
Kho : 487 QL1A, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM
Hotline/Zalo : 0913.788.078 - 0936.287.468 (Ms. Dung)
Email : vlxdthinhvuong68@gmail.com